Id chữ |
Công dụng |
commandblockoutput |
Thông báo đầu ra của Command Block |
commandblocksenabled |
Command Block hoạt động |
dodaylightcycle |
Ngày/đêm tuần hoàn |
doentitydrops |
Entity không phải là Mob drop Item |
dofiretick |
Cháy lan và tự dập tắt |
doimmediaterespawn |
Lập tức hồi sinh |
doinsomnia |
Phantom Spawn |
domobloot |
Mob drop Item và XP |
domobspawning |
Mob spawn (không ảnh hưởng đến lồng Spawn) |
dotiledrops |
Block drop Item |
doweathercycle |
Thời tiết tuần hoàn |
drowningdamage |
Nhận sát thương khi đuối nước |
falldamage |
Nhận sát thương khi rơi |
firedamage |
Nhận sát thuơng khi bị thiêu đốt |
freezedamage |
Nhận sát thương khi lạnh |
keepinventory |
Giữ kho đồ và XP khi chết |
mobgriefing |
Mob gây thiệt hại cho Map như phá Block, nhặt Item, ... |
naturalregeneration |
Player hồi máu |
pvp |
Player đánh được nhau |
respawnblocksexplode |
Respawn Anchor nổ |
sendcommandfeedback |
Thông báo kết quả Command thực hiện |
showbordereffect |
Hiện Particle của Border |
showcoordinates |
Hiện tọa độ |
showdeathmessages |
Hiện thông báo chết |
showtags |
Hiện thông tin của Item như can_place_on, can_destroy, ... |
tntexplodes |
TNT nổ |